Có 1 kết quả:
倒塌 dǎo tā ㄉㄠˇ ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sụp đổ, đổ sập xuống
Từ điển Trung-Anh
(1) to collapse (of building)
(2) to topple over
(2) to topple over
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0